Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 儿 (+9 nét)
Hình thái: ⿺克毛
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一一フ
Thương Hiệt: JUHQU (十山竹手山)
Unicode: U+515E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 儿 (+9 nét)
Hình thái: ⿺克毛
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一一フ
Thương Hiệt: JUHQU (十山竹手山)
Unicode: U+515E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0