Có 1 kết quả:
lẫm
Tổng nét: 15
Bộ: băng 冫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫禀
Nét bút: 丶一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMYWF (戈一卜田火)
Unicode: U+51DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lẫm
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): きびし.い (kibishi.i)
Âm Hàn: 름
Âm Quảng Đông: lam5
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): きびし.い (kibishi.i)
Âm Hàn: 름
Âm Quảng Đông: lam5
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫm liệt