Có 7 kết quả:

bámbấmbẩmbẳmbặmbụmlắm
Âm Nôm: bám, bấm, bẩm, bẳm, bặm, bụm, lắm
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YWMMF (卜田一一火)
Unicode: U+7980
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng, bẩm, lẫm
Âm Pinyin: bǐn ㄅㄧㄣˇ, bǐng ㄅㄧㄥˇ, lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): こめぐら (komegura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/7

bám

giản thể

Từ điển Hồ Lê

bám chắc

bấm

giản thể

Từ điển Hồ Lê

bấm ngón chân

bẩm

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẩm báo

bẳm

giản thể

Từ điển Hồ Lê

chằm bẳm (nhìn không rời)

bặm

giản thể

Từ điển Hồ Lê

bụi bặm

bụm

giản thể

Từ điển Hồ Lê

Bụm miệng cười

lắm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiều lắm; lớn lắm