Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hây, hi, hy
Tổng nét: 16
Bộ: băng 冫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IMSUF (戈一尸山火)
Unicode: U+51DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn:

Dị thể 2