Có 5 kết quả:

希 hây熙 hây熹 hây𤍃 hây𪹎 hây

1/5

hây [he, hi, hy, , hơi]

U+5E0C, tổng 7 nét, bộ cân 巾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hây hây đỏ; hây hẩy

Tự hình 3

Dị thể 6

hây [hi, hy]

U+7199, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hây hây đỏ; hây hẩy

Tự hình 2

Dị thể 12

hây [hi]

U+71B9, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hây hây đỏ; hây hẩy

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

hây [hẩy, hổi]

U+24343, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hây hây đỏ; hây hẩy

Chữ gần giống 1

hây

U+2AE4E, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

má đỏ hây hây

Chữ gần giống 1