Có 1 kết quả:

lâu
Âm Nôm: lâu
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: XMTLN (重一廿中弓)
Unicode: U+5245
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru), トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), さ.ける (sa.keru)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu khẩu (cửa sông)