Có 1 kết quả:

uyển
Âm Nôm: uyển
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶フフ丨丨
Thương Hiệt: JULN (十山中弓)
Unicode: U+525C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oan
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru), えぐ.る (egu.ru)
Âm Quảng Đông: wun1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

uyển

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt ra khỏi