Có 2 kết quả:
hay • thay
Âm Nôm: hay, thay
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口台
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: RIR (口戈口)
Unicode: U+548D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口台
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: RIR (口戈口)
Unicode: U+548D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hải
Âm Pinyin: hāi ㄏㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u), よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: hoi1
Âm Pinyin: hāi ㄏㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u), よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: hoi1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hay là; ô hay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đẹp thay