Có 3 kết quả:

咍 hāi ㄏㄞ咳 hāi ㄏㄞ嗨 hāi ㄏㄞ

1/3

hāi ㄏㄞ

U+548D, tổng 8 nét, bộ kǒu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. cười vui
2. chê cười

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chê cười. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nhậm thụ chúng nhân hai” 任受眾人咍 (Thu nhật kinh nam 秋日荊南) Mặc kệ cho mọi người chê cười.
2. (Tính) Vui vẻ. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tiếu ngôn dật khẩu hà hoan hai” 笑言溢口何歡咍 (Cảm xuân 感春) Cười nói tha hồ vui vẻ làm sao.
3. (Thán) Biểu thị cảm thán, than thở. § Thông “hải” 嗨.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 咳;
② (văn) Cười, vui;
③ (văn) Chê cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chê cười — Vui vẻ. Vui sướng.

Từ điển Trung-Anh

(1) (interj.)
(2) happy
(3) sound of laughter

Tự hình 1

hāi ㄏㄞ [hái ㄏㄞˊ, kài ㄎㄞˋ, ㄎㄜˊ]

U+54B3, tổng 9 nét, bộ kǒu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ho. § Cũng như “khái” 欬. ◎Như: “khái thấu” 咳嗽 ho.
2. Một âm là “cai”. (Động) Khạc. ◎Như: “khái đàm” 咳痰 khạc đờm, “khái huyết” 咳血 khạc máu.
3. Một âm là “hai”. (Thán) Biểu thị thương cảm, ân hận: ô, ôi, ối. ◎Như: “hai! ngã chẩm ma vong liễu” 咳, 我怎麼忘了 ối dào! làm sao tôi quên mất rồi.

Từ điển Trung-Anh

sound of sighing

Tự hình 3

Dị thể 4

hāi ㄏㄞ [hǎi ㄏㄞˇ]

U+55E8, tổng 13 nét, bộ kǒu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: hải yêu 嗨喲,嗨哟)

Từ điển trích dẫn

1. (Thán) Biểu thị thương cảm, oán tiếc, ngạc nhiên. § Thông “khái” 咳. ◇Mã Trí Viễn 馬致遠: “Hải! Khả tích! Khả tích! Chiêu Quân bất khẳng nhập Phiên, đầu giang nhi tử” 嗨! 可惜! 可惜!昭君不肯入番, 投江而死 (Hán cung thu 漢宮秋) Ôi! Tiếc thay! Tiếc thay! Chiêu Quân không chịu vào đất Phiên, nhảy xuống sông mà chết.
2. (Trợ) Tiếng chào hỏi thân mật (dịch âm Anh ngữ "hi").
3. (Trạng thanh) Tiếng hô to.

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【嗨喲】hải yêu [haiyo] Dô ta, nào, này: 加油幹吶,嗨喲 Gắng sức làm nào, dô ta!;
② Như 咳 [hai]. Xem 嘿 [hei].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tán thán từ đầu câu, biểu lộ sự hối hận.

Từ điển Trung-Anh

(1) oh alas
(2) hey!
(3) hi! (loanword)
(4) a high (natural or drug-induced) (loanword)

Tự hình 2

Từ ghép 4