Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuânTổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口旬Nét bút:
丨フ一ノフ丨フ一一Thương Hiệt: RPA (口心日)
Unicode:
U+54B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận