Có 2 kết quả:
eo • éo
Âm Nôm: eo, éo
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口要
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: RMWV (口一田女)
Unicode: U+5593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口要
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: RMWV (口一田女)
Unicode: U+5593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu1, oe1
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu1, oe1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
eo éo; eo xèo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
éo le; uốn éo