Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: RUBB (口山月月)
Unicode: U+5623
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: băng
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ
Âm Quảng Đông: bang1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3