Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗言
Nét bút: 丨フ丶一一一丨フ一一
Thương Hiệt: WYMR (田卜一口)
Unicode: U+5701
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗言
Nét bút: 丨フ丶一一一丨フ一一
Thương Hiệt: WYMR (田卜一口)
Unicode: U+5701
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngân
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon), ガン (gan), ゲン (gen)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon), ガン (gan), ゲン (gen)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Tự hình 1
Bình luận 0