Có 1 kết quả:
sách
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土斥
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: GHMY (土竹一卜)
Unicode: U+577C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sách
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.ける (sa.keru), わか.れる (waka.reru), ひら.く (hira.ku), さけめ (sakeme)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: caak3
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.ける (sa.keru), わか.れる (waka.reru), ひら.く (hira.ku), さけめ (sakeme)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: caak3
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)