Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿰土宣Nét bút:
一丨一丶丶フ一丨フ一一一Thương Hiệt: GJMM (土十一一)
Unicode:
U+5847Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận