Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女宣Nét bút:
フノ一丶丶フ一丨フ一一一Thương Hiệt: VJMM (女十一一)
Unicode:
U+5A97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận