Có 2 kết quả:

santiên
Âm Nôm: san, tiên
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフノフ一
Thương Hiệt: VBBM (女月月一)
Unicode: U+59D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san, tiên
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

san

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

san (trễ): san san lai trì (đến trễ)

tiên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (đủng đỉnh)