Có 1 kết quả:
gian
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱女奻
Nét bút: フノ一フノ一フノ一
Thương Hiệt: VVV (女女女)
Unicode: U+59E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gian
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かん.する (kan .suru), かしま.しい (kashima.shii), みだら (midara)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かん.する (kan .suru), かしま.しい (kashima.shii), みだら (midara)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gian dâm