Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
⿰女喿Nét bút:
フノ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: VRRD (女口口木)
Unicode:
U+5B20Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận