Có 1 kết quả:
quỹ
Tổng nét: 5
Bộ: miên 宀 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀九
Nét bút: 丶丶フノフ
Thương Hiệt: JKN (十大弓)
Unicode: U+5B84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みだれ (midare), よこしま (yokoshima)
Âm Quảng Đông: gwai2
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みだれ (midare), よこしま (yokoshima)
Âm Quảng Đông: gwai2
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỹ (nhóm người làm bậy): gian quỹ