Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Hình thái: ⿱宀兆
Nét bút: 丶丶フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: JLMO (十中一人)
Unicode: U+5BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Hình thái: ⿱宀兆
Nét bút: 丶丶フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: JLMO (十中一人)
Unicode: U+5BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệu
Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テワ (tewa)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいまま (hoshiimama)
Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テワ (tewa)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいまま (hoshiimama)
Tự hình 1
Bình luận 0