Có 1 kết quả:

hiến
Âm Nôm: hiến
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: JHGU (十竹土山)
Unicode: U+5BAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiến
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: hin3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hiến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiến chương, hiến pháp