Có 1 kết quả:

thần
Âm Nôm: thần
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: JMMV (十一一女)
Unicode: U+5BB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thần
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): のき (noki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thần

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thần (buồng trong)