Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: UIAV (山戈日女)
Unicode: U+5D00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: làng ㄌㄤˋ
Âm Quảng Đông: long4, long5

Tự hình 1

Chữ gần giống 1