Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cứu
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广旣
Nét bút: 丶一ノフ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: IAIU (戈日戈山)
Unicode: U+5ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广旣
Nét bút: 丶一ノフ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: IAIU (戈日戈山)
Unicode: U+5ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0