Có 3 kết quả:

弱 ních𠺁 ních𡀡 ních

1/3

ních [nhược]

U+5F31, tổng 10 nét, bộ cung 弓 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chặt ních

Tự hình 5

Dị thể 1

ních

U+20E81, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chặt ních

Chữ gần giống 3

ních

U+21021, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ních hết, núc ních

Chữ gần giống 5