Có 2 kết quả:
thiểm • thỏm
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱天㣺
Nét bút: 一一ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: HKP (竹大心)
Unicode: U+5FDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiểm
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かたじけな.い (katajikena.i)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: tim2
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かたじけな.い (katajikena.i)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: tim2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thiểm (khiêm tốn)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
biết thỏm (biết việc kín)