Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺖匡
Nét bút: 丶丶丨一一一丨一フ
Thương Hiệt: PSMG (心尸一土)
Unicode: U+6047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺖匡
Nét bút: 丶丶丨一一一丨一フ
Thương Hiệt: PSMG (心尸一土)
Unicode: U+6047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuông
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0