Có 1 kết quả:
khác
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖各
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: PHER (心竹水口)
Unicode: U+606A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khác
Âm Pinyin: kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Pinyin: kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khác thường