Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PJMF (心十一火)
Unicode: U+60B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung4, zung1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5