Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGJMF (一土十一火)
Unicode: U+742E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung4

Tự hình 3

Chữ gần giống 5