Có 2 kết quả:

tongtông
Âm Nôm: tong, tông
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EJMF (水十一火)
Unicode: U+6DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, shuàng ㄕㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cung4, zung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

tong

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước long tong

tông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (tiếng nước rỏ giọt)