Có 1 kết quả:
hân
Âm Nôm: hân
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺖欣
Nét bút: 丶丶丨ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: PHLO (心竹中人)
Unicode: U+60DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺖欣
Nét bút: 丶丶丨ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: PHLO (心竹中人)
Unicode: U+60DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hân
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân hạnh; hân hoan