Có 1 kết quả:
hiên
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘欣
Nét bút: 一丨一ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: QHLO (手竹中人)
Unicode: U+6380
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hân, hiên
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ケン (ken)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ケン (ken)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiên động (tung lên); hiên môn liêm (vén màn cửa)