Có 2 kết quả:

luyếnluýnh
Âm Nôm: luyến, luýnh
Tổng nét: 23
Bộ: tâm 心 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFP (女火心)
Unicode: U+6200
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyến
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): こ.う (ko.u), こい (koi), こい.しい (koi.shii)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lyun2, lyun5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

luyến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luyến tiếc

luýnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luyến tiếc