Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘建
Nét bút: 一丨一フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: QNKQ (手弓大手)
Unicode: U+63F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘建
Nét bút: 一丨一フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: QNKQ (手弓大手)
Unicode: U+63F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiện
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: kin4
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: kin4
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0