Có 1 kết quả:

tự
Âm Nôm: tự
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ODOK (人木人大)
Unicode: U+6558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.ず (tsui.zu), ついで (tsuide)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tự

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tự tình