Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: phương 方 (+14 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YSYOO (卜尸卜人人)
Unicode: U+65DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại, tuỳ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0