Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: phương 方 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YSOHC (卜尸人竹金)
Unicode: U+65DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata), あ.がる (a.garu)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0