Tổng nét: 8 Bộ: nhật 日 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰日匀 Nét bút: 丨フ一一ノフ丶一 Thương Hiệt: APIM (日心戈一) Unicode: U+6600 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ Âm Nhật (onyomi): イン (in) Âm Hàn: 윤 Âm Quảng Đông: wan4