Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日斤
Nét bút: 丨フ一一ノノ一丨
Thương Hiệt: AHML (日竹一中)
Unicode: U+6615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日斤
Nét bút: 丨フ一一ノノ一丨
Thương Hiệt: AHML (日竹一中)
Unicode: U+6615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hân
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 2
Bình luận 0