Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
nhật 日 (+13 nét)
Hình thái:
⿰日詹Nét bút:
丨フ一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一Thương Hiệt: ANCR (日弓金口)
Unicode:
U+66D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận