Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ:
nhật 日 (+19 nét)
Hình thái:
⿰日羅Nét bút:
丨フ一一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: AWLG (日田中土)
Unicode:
U+66EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận