Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiêuTổng nét: 15
Bộ:
điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
⿱鳥木Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一丨ノ丶Thương Hiệt: HFD (竹火木)
Unicode:
U+4CB7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận