Có 2 kết quả:
hiều • hèo
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木号
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: DRMS (木口一尸)
Unicode: U+67B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うつろ (utsuro)
Âm Quảng Đông: hiu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うつろ (utsuro)
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiều phúc tòng công (bụng rỗng lo việc chung)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây hèo, đánh cho một hèo