Có 1 kết quả:

chuồng
Âm Nôm: chuồng
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: DKLD (木大中木)
Unicode: U+682B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

chuồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí