Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木共
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTC (木廿金)
Unicode: U+6831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木共
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTC (木廿金)
Unicode: U+6831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củng
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung2
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung2
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0