Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sức, thức
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨一フ丶
Thương Hiệt: DIPM (木戈心一)
Unicode: U+683B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thức
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), チキ (chiki), ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1, sik1

Dị thể 1