Có 8 kết quả:

䛊 thức式 thức恜 thức拭 thức識 thức识 thức𠲧 thức𥅞 thức

1/8

thức

U+46CA, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

học thức, nhận thức

Chữ gần giống 1

thức [sức]

U+5F0F, tổng 6 nét, bộ dặc 弋 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thức ăn

Tự hình 4

Dị thể 2

thức

U+605C, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

thổn thức

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

thức [rị, xức]

U+62ED, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thức (chùi)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thức

U+8B58, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

học thức, nhận thức

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

thức

U+8BC6, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

học thức, nhận thức

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

thức [dức]

U+20CA7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tỉnh thức, thổn thức

thức

U+2515E, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thức đêm