Có 8 kết quả:
䛊 thức • 式 thức • 恜 thức • 拭 thức • 識 thức • 识 thức • 𠲧 thức • 𥅞 thức
Từ điển Trần Văn Kiệm
học thức, nhận thức
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thức ăn
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thổn thức
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thức (chùi)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
học thức, nhận thức
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
học thức, nhận thức
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉnh thức, thổn thức
Bình luận 0