Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chuỳ,
dùiTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿰木𠂤Nét bút:
一丨ノ丶ノ丨フ一フ一Thương Hiệt: DHRR (木竹口口)
Unicode:
U+6858Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận